Có 2 kết quả:
財務軟件 cái wù ruǎn jiàn ㄘㄞˊ ㄨˋ ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ • 财务软件 cái wù ruǎn jiàn ㄘㄞˊ ㄨˋ ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ
cái wù ruǎn jiàn ㄘㄞˊ ㄨˋ ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) financial software
(2) accounting software
(2) accounting software
Bình luận 0
cái wù ruǎn jiàn ㄘㄞˊ ㄨˋ ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) financial software
(2) accounting software
(2) accounting software
Bình luận 0